Vì sao cần thiết ban hành Luật Thương mại điện tử?
Từ kinh nghiệm quốc tế đến yêu cầu thực tiễn cho thấy, Việt Nam cần có Luật Thương mại điện tử để điều chỉnh toàn diện lĩnh vực này, góp phần phát triển kinh tế số.
Từ kinh nghiệm quốc tế
Trên thế giới hiện có nhiều nước đã xây dựng Luật Thương mại điện tử, cụ thể: Trung Quốc, Malaysia, Iran, Campuchia, Philippines, Hungary, Rumani, Macedonia, Ireland, Malta, Luxembourg…

Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên trình bày Tờ trình dự án Luật Thương mại điện tử tại hội trường Quốc hội ngày 3/11.
Nhìn chung, nhiều nước xây dựng Luật Thương mại điện tử dựa trên những khái niệm và nguyên tắc của Luật mẫu về thương mại điện tử của Ủy ban Liên hợp quốc về Luật Thương mại quốc tế (UNCITRAL), trong đó, về cơ bản các nước công nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu điện tử nhằm tạo ra môi trường pháp lý an toàn cho các hoạt động thương mại điện tử.
Một số nước khác tuy không xây dựng Luật Thương mại điện tử nhưng đã có những văn bản điều chỉnh riêng cho lĩnh vực này. Chẳng hạn, Ủy ban châu Âu ban hành Chỉ thị về thương mại điện tử vào năm 2000 và gần đây là Đạo luật Kỹ thuật số. Indonesia ban hành Quy định số 80/2019 về thương mại điện tử, Quy định số 31/2024 về cấp phép kinh doanh, quảng cáo, hướng dẫn và giám sát các doanh nghiệp thương mại qua hệ thống điện tử (thay thế Quy định số 50/2020)…
Mặt khác, một số nước xây dựng luật liên quan đến thương mại điện tử từ góc độ bảo vệ người tiêu dùng với mục đích nâng cao niềm tin của người tiêu dùng đối với thương mại điện tử từ đó thúc đẩy lĩnh vực này phát triển lành mạnh, bền vững.
Nhật Bản ban hành Luật Bảo vệ người tiêu dùng mua sắm trên các nền tảng số. Hàn Quốc ban hành Luật Bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử.
Nhìn chung, kinh nghiệm xây dựng khung khổ pháp luật về thương mại điện tử của đa số các quốc gia và khu vực cho thấy quan điểm thống nhất của các bên đối với thương mại điện tử trong đó coi đây không chỉ là một phương thức hoạt động thương mại mà là một phương thức hoạt động thương mại đặc biệt, tiềm ẩn nhiều phức tạp, cần có văn bản pháp lý riêng biệt điều chỉnh các khía cạnh đặc thù của lĩnh vực này.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, để phù hợp với xu thế chung của thế giới, Việt Nam rất cần xây dựng Luật thương mại điện tử để điều chỉnh toàn diện lĩnh vực này, góp phần bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo động lực để Việt Nam phát triển kinh tế số.
Đến yêu cầu thực tiễn
Thương mại điện tử Việt Nam được các tổ chức nghiên cứu thị trường uy tín đánh giá cao (xếp thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á về quy mô năm 2024). Quy mô thị trường bán lẻ thương mại điện tử B2C tăng trưởng nhanh chóng từ 2,97 tỷ USD năm 2014 đến 25 tỷ đô năm 2024, trung bình tăng trưởng 20 - 30% cả giai đoạn, đóng góp 10% tổng doanh thu hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cả nước năm 2024.

Quy mô thị trường bán lẻ thương mại điện tử B2C tăng trưởng nhanh.
Thị trường thương mại điện tử là điểm đầu tư hấp dẫn cho nhiều nhà đầu tư nước ngoài, giúp người tiêu dùng Việt Nam trở thành người tiêu dùng toàn cầu, có thể tiếp cận với cả các sản phẩm đa dạng và phong phú cả trong nước và quốc tế. Doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam đã tận dụng được các nền tảng hiện đại để phát triển kênh phân phối hàng hóa, sản phẩm.
Có được kết quả khả quan nêu trên là do các quy định pháp luật về cơ bản đã tạo hành lang pháp lý tương đối rõ ràng, minh bạch cho hoạt động thương mại điện tử. Hiện nay, lĩnh vực thương mại điện tử đang được điều chỉnh tập trung, chủ yếu tại hai văn bản: Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16/5/2013 của Chính phủ về thương mại điện tử, Nghị định 85/2021/NĐ-CP ngày 25/9/2021 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 52.
Tuy nhiên, do ở cấp Nghị định nên hai văn bản trên chưa đủ hiệu lực điều chỉnh các vấn đề quan trọng mang tính đa ngành trong thương mại điện tử. Bên cạnh đó, sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, sự xuất hiện nhiều mô hình kinh doanh mới, đa dạng về mặt chủ thể, phức tạp về mặt bản chất và từ thực tiễn quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại điện tử, dẫn đến các chính sách, quy định về thương mại điện tử đã bộc lộ một số tồn tại, hạn chế.
Để bảo đảm duy trì khung pháp lý lâu dài và ổn định của các văn bản pháp luật, cần xây dựng Luật Thương mại điện tử thay vì duy trì các văn bản ở cấp nghị định vì luật có giá trị pháp lý cao hơn nghị định, là cơ sở để điều chỉnh các vấn đề quan trọng, mang tính nguyên tắc và toàn diện trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Nghị định phải được ban hành trên cơ sở một luật. Nếu không có luật gốc làm cơ sở, nghị định sẽ không đủ mạnh để điều chỉnh các vấn đề quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử. Hơn nữa, thương mại điện tử là một lĩnh vực phức tạp, liên quan đến nhiều bên, cả trong nước lẫn nước ngoài, do vậy, cần phải có một khung pháp lý ổn định, lâu dài để điều chỉnh.
Thương mại điện tử liên quan đến nhiều lĩnh vực như thương mại, giao dịch điện tử, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, quản lý thuế, bảo mật dữ liệu, chống gian lận thương mại... Vì vậy, quan hệ pháp luật trong lĩnh vực thương mại điện tử hiện đang được điều chỉnh bởi nhiều văn bản quy phạm pháp luật thuộc các ngành luật khác nhau, như: Luật Thương mại, Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng và Luật An ninh mạng…
Mặc dù vậy, các quy định hiện hành trong các luật chung hiện nay không đủ chi tiết, cụ thể để xử lý các vấn đề đặc thù, phức tạp của thương mại điện tử. Để điều chỉnh chi tiết và toàn diện các vấn đề này, cần thiết phải xây dựng văn bản ở cấp luật.
Các Nghị định hiện hành chưa đồng bộ với các quy định pháp luật khác như Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Luật Quản lý thuế, Luật Sở hữu trí tuệ… một số Luật liên quan đến lĩnh vực thương mại điện tử đều mới được ban hành trong thời gian gần đây, theo đó, mở rộng phạm vi, đối tượng điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung một số khái niệm và quy định mới. Do vậy, việc xây dựng Luật Thương mại điện tử giúp tránh chồng chéo và mâu thuẫn pháp lý giữa các quy định.
Việc ban hành một Luật chuyên ngành thương mại điện tử chuyên biệt sẽ không chỉ để giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn định hình tương lai của lĩnh vực thương mại điện tử, bảo đảm sự phát triển cân bằng giữa quản lý nhà nước, quyền lợi người tiêu dùng và lợi ích doanh nghiệp.
Với sự xuất hiện của các công nghệ mới, nền tảng mới như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), các mô hình thương mại điện tử ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng, nhưng hiện nay chưa có quy định pháp luật điều chỉnh riêng biệt.
Việc xây dựng nền tảng tích hợp đa dịch vụ, trong đó cho phép các ứng dụng nhỏ đặt trong cùng một siêu ứng dụng đang trở thành một xu hướng trong tương lai. Thay vì phải tải tất cả các ứng dụng riêng rẽ, người dùng có thể tải một siêu ứng dụng, trong đó có chứa tất cả các ứng dụng nhỏ chạy trên đó.
Tuy nhiên, vấn đề đặt ra là trách nhiệm pháp lý của các chủ sở hữu ứng dụng trong mối tương quan với việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ của các ứng dụng nhỏ được tích hợp trên đó: Các bên sẽ phải chịu trách nhiệm thế nào nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình giao dịch.
Thêm nữa, các siêu ứng dụng cung cấp nhiều dịch vụ, dẫn đến việc thu thập lượng lớn dữ liệu người dùng (vị trí, giao dịch, sở thích). Điều này đặt ra vấn đề về bảo vệ dữ liệu cá nhân, có thể phát sinh nguy cơ nền tảng số lợi dụng gây ra hành vi cạnh tranh không lành mạnh, điều hướng người dùng, đồng thời ngăn chặn các tổ chức, doanh nghiệp khác gia nhập thị trường…
Đặc biệt, một xu hướng phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử là hoạt động livestream bán hàng. Quy định pháp luật hiện hành điều chỉnh hoạt động livestream bán hàng giống như một hoạt động quảng cáo đi kèm với bán hàng, mà chưa có các quy định riêng về các chủ thể tham gia livestream (chủ tài khoản, người tham gia livestream), các trường thông tin tối thiểu phải cung cấp cho người xem, trình độ chuyên môn của người thực hiện livestream, định danh chủ tài khoản, nghĩa vụ nộp thuế và các vấn đề về kiểm soát thông tin trong quá trình phát livestream.
Việc các mô hình, xu hướng trên vượt ra ngoài phạm vi điều chỉnh của các chính sách hiện hành khiến cho công tác quản lý gặp nhiều khó khăn nhất là trong các vấn đề liên quan đến bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, chống thất thu thuế.
Thực tiễn đã có nhiều vụ việc như các phiên livestream bán hàng nhiều tỷ đồng nhưng nhà nước không thu được thuế hay hoa hậu quốc tế thực hiện livestream bán kẹo rau củ, thổi phồng chức năng của sản phẩm, ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua hàng và sức khỏe của người tiêu dùng.
Là hoạt động thương mại dựa trên công nghệ, thương mại điện tử chịu ảnh hưởng rất nhiều khi công nghệ ngày một đổi mới và phát triển. Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã khẳng định phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển kinh tế - xã hội. Theo đó, việc tạo hành lang pháp lý cho các mô hình hoạt động thương mại điện tử mới như các hợp đồng tự động (automated contracted) là rất cần thiết.
Việc Ủy ban Liên hợp quốc về Luật Thương mại quốc tế (UNCITRAL) ban hành Luật mẫu về việc sử dụng và công nhận xuyên biên giới hợp đồng tự động năm 2024 đã thể hiện xu thế và mối quan tâm của các quốc gia, tổ chức quốc tế đối với hợp đồng tự động. Tại Việt Nam, hợp đồng tự động đã xuất hiện và được ứng dụng ở nhiều lĩnh vực chuyên ngành cụ thể như tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử. Vấn đề đặt ra là cần quy định rõ trách nhiệm pháp lý của các bên tham gia hợp đồng tự động.
Mặt khác, vấn đề kiểm soát hàng giả, hàng cấm, hàng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, hàng kém chất lượng tiếp tục là mối quan ngại chung của cả thị trường thương mại truyền thống lẫn thương mại điện tử, đồng thời, nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các đại biểu Quốc hội tại kỳ họp thứ 7 Quốc hội khóa XV.
Mặc dù các văn bản pháp lý về thương mại điện tử đã quy định việc rà soát, kiểm soát và xử lý các thông tin cũng như hoạt động vi phạm, nhưng những hành vi vi phạm trong không gian mạng ngày càng trở nên tinh vi. Văn bản pháp lý hiện hành về thương mại điện tử đang giao trách nhiệm cho chủ nền tảng thương mại điện tử trong việc xác định danh tính của người bán trong nước và nước ngoài trên sàn. Điều này dẫn đến các vấn đề khó khăn trong xác định danh tính người bán: Hiện tại, nhiều nền tảng thương mại điện tử chưa định danh và xác thực điện tử đối với người bán, dẫn đến việc khó kiểm soát chính xác thông tin về người bán, đặc biệt là với người bán ở nước ngoài hoặc người bán không tuân thủ quy định pháp luật. Ngoài ra, cơ quan quản lý nhà nước cũng không nắm được một người bán hoạt động trên bao nhiêu nền tảng thương mại điện tử.
Việc chưa có quy định chặt chẽ về việc xác minh và lưu trữ thông tin người bán làm cho công tác điều tra và xử lý vi phạm trong giao dịch thương mại điện tử trở nên phức tạp. Các cơ quan chức năng khó truy vết kho hàng hoặc đối tượng bán hàng khi có vi phạm.
Đồng thời, vì không có cơ chế định danh điện tử cũng như kiểm tra, giám sát toàn diện, các nền tảng thương mại điện tử có thể bị lạm dụng để thực hiện các hoạt động gian lận hoặc trốn thuế. Các cơ quan quản lý, đặc biệt là cơ quan thuế, không thể theo dõi đầy đủ các giao dịch và hoạt động của người bán.
Ở góc độ người tiêu dùng cũng khó có thể xác minh độ tin cậy của người bán trên các sàn thương mại điện tử nếu thông tin về người bán không được rõ ràng và minh bạch. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người tiêu dùng và làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng vào nền tảng thương mại điện tử.
Chưa kể, hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới thực sự phát triển mạnh mẽ những năm gần đây khi hạ tầng công nghệ thông tin, logistics phát triển mạnh mẽ. Người tiêu dùng Việt Nam được hưởng lợi khi có thể tiếp cận với hàng hóa, dịch vụ toàn cầu.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy hạ tầng pháp luật hiện hành chưa thể giải quyết, điều chỉnh các tồn tại, bất cập của hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới như kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu qua thương mại điện tử, rủi ro như hàng giả, hàng kém chất lượng, gian lận giao dịch, bảo vệ sản xuất trong nước…
Việc các quốc gia đã xây dựng luật riêng hoặc các chính sách riêng về thương mại điện tử để điều chỉnh và thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này, trong đó có những quy định chặt chẽ về thương mại điện tử xuyên biên giới, đặt ra các bài toán cho cơ quan quản lý của Việt Nam trong việc bảo đảm cạnh tranh nhưng cũng bảo đảm hài hòa, bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Trong khi đó, Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đã khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia, với khoảng hơn 940 nghìn doanh nghiệp và hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang hoạt động, đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước.
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, thương mại điện tử trở thành công cụ không thể thiếu để các doanh nghiệp, hộ kinh doanh tư nhân nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và tối ưu hóa hoạt động. Đặc biệt, với đặc thù linh hoạt, tiện lợi, không giới hạn về thời gian và không gian giao dịch, thương mại điện tử giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh tiếp cận khách hàng toàn quốc - thậm chí toàn cầu với chi phí thấp hơn nhiều so với kênh truyền thống.
Nhu cầu phát triển thương mại điện tử càng trở nên cấp bách khi người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng mua sắm trực tuyến, đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng kênh phân phối số, tối ưu trải nghiệm khách hàng và đa dạng hóa phương thức thanh toán. Bên cạnh đó, thương mại điện tử còn giúp kinh tế tư nhân tăng hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, giảm chi phí vận hành và nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường.
Do đó, hoàn thiện thể chế, bổ sung các chính sách về phát triển thương mại điện tử nói chung và cho khu vực kinh tế tư nhân là một nhu cầu cấp thiết để kinh tế tư nhân bắt kịp xu thế, phát huy tiềm năng và khẳng định vị thế trong kỷ nguyên số.
Quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam năm 2024 đã đạt mốc 25 tỷ USD, tăng trưởng 20% so với năm 2023, đóng góp gần 10% tổng doanh thu hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cả nước năm 2024. Với tốc độ tăng trưởng nhanh như vừa qua, dự kiến thương mại điện tử sẽ ngày càng gia tăng tỷ trọng đóng góp cho cả nền kinh tế.



















